Phiên âm : dǎo xiàn.
Hán Việt : đạo tuyến.
Thuần Việt : dây dẫn; đường dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây dẫn; đường dẫn输送电流的金属线,多用铜或铝制成