Phiên âm : dǎo biāo.
Hán Việt : đạo tiêu.
Thuần Việt : cọc tiêu dẫn đường; cọc tiêu hướng dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cọc tiêu dẫn đường; cọc tiêu hướng dẫn (trong hàng hải)航标的一种,多设在港口附近的岸上或航道狭窄的地方一般由前低后高的两标志组成当见到两标志形成上下一直线时,对着它航行,就是安全航行的方向