VN520


              

导源

Phiên âm : dǎo yuán.

Hán Việt : đạo nguyên.

Thuần Việt : bắt nguồn; phát nguồn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt nguồn; phát nguồn
发源(后面常带''于'')
由某种发展而来(后面常带''于'')


Xem tất cả...