Phiên âm : dǎo yuán.
Hán Việt : đạo nguyên.
Thuần Việt : bắt nguồn; phát nguồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt nguồn; phát nguồn发源(后面常带''于'')由某种发展而来(后面常带''于'')