Phiên âm : dǎo dú.
Hán Việt : đạo độc.
Thuần Việt : hướng dẫn đọc; hướng dẫn học hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng dẫn đọc; hướng dẫn học hành对读书给予引导;指导阅读(书籍)shìjièmíngzhù dǎodúhướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.