VN520


              

寬褪

Phiên âm : kuān tùn.

Hán Việt : khoan thốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬大鬆動容易脫下。形容身體瘦了。元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「羅衣寬褪, 能消幾度黃昏?」


Xem tất cả...