Phiên âm : kuān tùn.
Hán Việt : khoan thốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寬大鬆動容易脫下。形容身體瘦了。元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「羅衣寬褪, 能消幾度黃昏?」