VN520


              

寬譬

Phiên âm : kuān pì.

Hán Việt : khoan thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多方譬喻以寬慰勸解。《後漢書.卷一七.馮異傳》:「自伯升之敗, 光武不敢顯其悲戚, 每獨居, 輒不御酒肉, 枕席有涕泣處。異獨叩頭寬譬哀情。」


Xem tất cả...