Phiên âm : kuān dà wéi huái.
Hán Việt : khoan đại vi hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抱著寬大的胸襟來待人處世。如:「他一向寬大為懷, 別人犯了錯, 他總認為情有可原。」