VN520


              

寬幅

Phiên âm : kuān fú.

Hán Việt : khoan phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬度。例新大樓的玻璃寬幅一致, 看起來相當整齊美觀。
寬度。如:「新大樓的玻璃寬幅一致, 看起來相當整齊美觀。」


Xem tất cả...