Phiên âm : kuān yù.
Hán Việt : khoan dụ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 富裕, 寬綽, 充裕, 餘裕, .
Trái nghĩa : 拮据, 欠缺, 缺乏, .
人民的生活一 天天寬裕起來.