Phiên âm : shěn chá.
Hán Việt : thẩm sát .
Thuần Việt : quan sát kĩ lưỡng; quan sát tỉ mỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quan sát kĩ lưỡng; quan sát tỉ mỉ. 仔細觀察.