Phiên âm : shí xiàn.
Hán Việt : thật tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 虛線, .
就整體看, 不間斷、不彎曲、不交叉的直線。相對於虛線、曲線、折線、交叉線而言。