Phiên âm : shí wù jiāo yì.
Hán Việt : thật vật giao dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 現金交易, .
以實際物品從事交換流通的方式。如:「原始社會中, 常常採取實物交易, 以換取生活必需品。」