VN520


              

寡見少聞

Phiên âm : guǎ jiàn shǎo wén.

Hán Việt : quả kiến thiểu văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見聞孤陋、學識貧乏。如:「你可真是寡見少聞, 居然連柴契爾夫人也沒聽過?」也作「寡見鮮聞」、「寡聞少見」。


Xem tất cả...