Phiên âm : guǎ jiàn shǎo wén.
Hán Việt : quả kiến thiểu văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見聞孤陋、學識貧乏。如:「你可真是寡見少聞, 居然連柴契爾夫人也沒聽過?」也作「寡見鮮聞」、「寡聞少見」。