VN520


              

寡恩少義

Phiên âm : guǎ ēn shǎo yì.

Hán Việt : quả ân thiểu nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冷酷自私, 不顧情義。《醒世姻緣傳》第八二回:「這劉敏雖生在這寡恩少義的老子手裡, 有一個知疼著熱的親娘母子, 二人相偎相靠、你惜我憐, 還好過得日子。」也作「寡情少義」。


Xem tất cả...