VN520


              

寡鵠孤鸞

Phiên âm : guǎ hú gū luán.

Hán Việt : quả hộc cô loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻單身男女。明.王世貞《鳴鳳記》第二六齣:「正是上國觀光, 雖慶雲龍風虎, 幽閨離況, 難禁寡鵠孤鸞。」也作「孤鸞寡鶴」。


Xem tất cả...