VN520


              

寡婦死兒子

Phiên âm : guǎ fù sǐ ér zi.

Hán Việt : quả phụ tử nhi tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)沒有了指望。舊社會多以為寡婦一旦不幸喪子, 則最後的依靠亦遽然消失, 故多形容人沒有希望。如:「以他最近的讀書情形, 想要金榜題名, 絕對是寡婦死兒子──沒指望了。」


Xem tất cả...