Phiên âm : guǎ fù mén qián shì fēi duō.
Hán Việt : quả phụ môn tiền thị phi đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)傳統社會對寡婦的要求與限制較多, 因此對於她們的言行舉止每多流言蜚語、指長道短。如:「寡婦門前是非多, 你要是為她好, 就離她遠一點!」