Phiên âm : guǎ qī.
Hán Việt : quả thê.
Thuần Việt : quả phụ; goá phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả phụ; goá phụ亡夫之妇即寡妇旧指大老婆,嫡妻,一说寡德之妻,谦词;一说为国君夫人