VN520


              

寡聞少見

Phiên âm : guǎ wén shǎo jiàn.

Hán Việt : quả văn thiểu kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見聞孤陋, 學識貧乏。《漢書.卷八一.匡衡傳》:「蓋聰明疏通者戒於大察, 寡聞少見者戒於雍蔽。」也作「寡見鮮聞」、「寡見少聞」。
義參「孤陋寡聞」。見「孤陋寡聞」條。


Xem tất cả...