Phiên âm : guǎ wén shǎo jiàn.
Hán Việt : quả văn thiểu kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見聞孤陋, 學識貧乏。《漢書.卷八一.匡衡傳》:「蓋聰明疏通者戒於大察, 寡聞少見者戒於雍蔽。」也作「寡見鮮聞」、「寡見少聞」。義參「孤陋寡聞」。見「孤陋寡聞」條。