VN520


              

寡瘦

Phiên âm : guǎ shòu.

Hán Việt : quả sấu.

Thuần Việt : gầy nhom; gầy còm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gầy nhom; gầy còm
非常瘦


Xem tất cả...