VN520


              

寡头政治

Phiên âm : guǎ tóu zhèng zhì.

Hán Việt : quả đầu chánh trị.

Thuần Việt : đầu sỏ chính trị; trùm chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu sỏ chính trị; trùm chính trị
由少数统治者操纵一切的政治制度,如古代罗马的贵族政权


Xem tất cả...