Phiên âm : hán yuán.
Hán Việt : hàn viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊塞。宋.張元幹〈石州慢.雨急雲飛〉詞:「寒垣祇隔長江, 唾壺空擊悲歌缺。」明.陳與郊《昭君出塞》:「迤逗春光, 旆旌下, 寒垣上。」