Phiên âm : hán dōng là yuè.
Hán Việt : hàn đông tịch nguyệt.
Thuần Việt : mùa đông khắc nghiệt; mùa đông lạnh lẽo; mùa đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa đông khắc nghiệt; mùa đông lạnh lẽo; mùa đông giá rét指农历十二月天气最冷的时候泛指寒冷的冬季