VN520


              

寒冬腊月

Phiên âm : hán dōng là yuè.

Hán Việt : hàn đông tịch nguyệt.

Thuần Việt : mùa đông khắc nghiệt; mùa đông lạnh lẽo; mùa đông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mùa đông khắc nghiệt; mùa đông lạnh lẽo; mùa đông giá rét
指农历十二月天气最冷的时候泛指寒冷的冬季


Xem tất cả...