Phiên âm : hán cāng xiàng.
Hán Việt : hàn sanh tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貧苦、寒酸的模樣。如:「人窮志不窮, 別老擺出一副寒傖相。」