Phiên âm : hán qǐ.
Hán Việt : hàn khất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寒天乞食。比喻貧寒。《宋書.卷四一.后妃傳.明恭王皇后傳》:「外舍家寒乞, 今共為笑樂, 何獨不視?」宋.楊萬里〈小泊英州〉詩:「只有春風不寒乞, 隔溪吹度柚花香。」