VN520


              

寒薄

Phiên âm : hán bó.

Hán Việt : hàn bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清寒貧賤。《西遊記》第三六回:「是我見他寒薄, 一個個衣破鞋無, 光頭赤腳。」


Xem tất cả...