Phiên âm : hán bó.
Hán Việt : hàn bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清寒貧賤。《西遊記》第三六回:「是我見他寒薄, 一個個衣破鞋無, 光頭赤腳。」