VN520


              

寒暄

Phiên âm : hán xuān.

Hán Việt : hàn huyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賓主寒暄了一陣, 便轉入正題.

♦Ấm và lạnh, lời hỏi han gặp gỡ nhau. ☆Tương tự: hàn ôn 寒溫, huyên lương 暄涼.


Xem tất cả...