Phiên âm : hán bù zé yī.
Hán Việt : hàn bất trạch y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 飢不擇食, .
Trái nghĩa : , .
受凍時, 無論衣物的好壞, 皆穿上身。比喻迫切需要時, 無暇加以選擇。《水滸傳》第三回:「自古有幾般:飢不擇食, 寒不擇衣, 惶不擇路, 貧不擇妻。」