Phiên âm : mì yǔ.
Hán Việt : mật vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細密不絕的雨。漢.揚雄《太玄經.卷一.少卦》:「上九, 密雨溟沐, 潤于枯櫝, 三日射谷。」