VN520


              

密雨

Phiên âm : mì yǔ.

Hán Việt : mật vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細密不絕的雨。漢.揚雄《太玄經.卷一.少卦》:「上九, 密雨溟沐, 潤于枯櫝, 三日射谷。」


Xem tất cả...