VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
密集
Phiên âm :
mì jí.
Hán Việt :
mật tập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
人口密集.
密集 (mì jí) : mật tập
密侖 (mì lún) : mật luân
密克罗尼西亚 (mì kè luó ní xī yà) : Micronesia
密密丛丛 (mì mi cóng cóng) : dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp
密昔司 (mì xí sī) : mật tích ti
密切 (mì qiè) : mật thiết
密密匝匝 (mì mi zā zā) : um tùm; rậm rạp
密密切切 (mì mì qiè qiè) : mật mật thiết thiết
密实 (mì shi) : kỹ càng; dày đặc; chặt chẽ
密查 (mì chá) : mật tra
密保 (mì bǎo) : mật bảo
密云不雨 (mì yún bù yǔ) : mây dày không mưa; sự việc đã chín muồi mà chưa hà
密司脱 (mì sī tuō) : tiên sinh; ông; ngài
密鑼緊鼓 (mì luó jǐngǔ) : chiêng trống rùm beng; khua trống gõ mõ
密密叢叢 (mì mi cóng cóng) : MẬT MẬT TÙNG TÙNG
密封遺囑 (mì fēng yí zhǔ) : mật phong di chúc
Xem tất cả...