VN520


              

密親

Phiên âm : mì qīn.

Hán Việt : mật thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最親近的親戚。《文選.江淹.雜體詩.陸平原》:「明發眷桑梓, 永歎懷密親。」


Xem tất cả...