Phiên âm : mì qīn.
Hán Việt : mật thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
最親近的親戚。《文選.江淹.雜體詩.陸平原》:「明發眷桑梓, 永歎懷密親。」