VN520


              

密旨

Phiên âm : mì zhǐ.

Hán Việt : mật chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祕密的旨令。唐.王建〈贈王樞密〉詩:「長承密旨歸家少, 獨奏邊機出殿遲。」


Xem tất cả...