Phiên âm : mì zhǐ.
Hán Việt : mật chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祕密的旨令。唐.王建〈贈王樞密〉詩:「長承密旨歸家少, 獨奏邊機出殿遲。」