VN520


              

密幄

Phiên âm : mì wò.

Hán Việt : mật ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

濃陰。宋.歐陽修〈漁家傲.四月園林春去後〉詞:「四月園林春去後, 深深密幄陰初茂, 折得花枝猶在手, 香滿袖, 葉間梅子青如豆。」


Xem tất cả...