VN520


              

密匝匝

Phiên âm : mì zā zā.

Hán Việt : mật táp táp .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稻子全成熟了, 密匝匝地垂著穗子.


Xem tất cả...