Phiên âm : kuān dài.
Hán Việt : khoan đãi.
Thuần Việt : tử tế; đối xử tử tế; rộng lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tử tế; đối xử tử tế; rộng lượng宽大对待kuāndài fúlǔ.đối xử tử tế với tù binh.