Phiên âm : kuān zòng.
Hán Việt : khoan túng.
Thuần Việt : buông thả; buông lỏng; thả lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buông thả; buông lỏng; thả lỏng宽容放纵