Phiên âm : kuān shū.
Hán Việt : khoan thư.
Thuần Việt : thư thái; thanh thản; thong dong; ung dung.
thư thái; thanh thản; thong dong; ung dung
舒畅
xīnjìng kuānshū.
tâm hồn thư thái.
thênh thang
宽 敞舒展
街道用大石铺成,平整宽舒.
jiēdào yòng dàshí pū chéng,píngzhěng kuānshū.
đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.