Phiên âm : kuān dà.
Hán Việt : khoan đại.
Thuần Việt : rộng lớn; rộng .
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)
面积或容积大
kuāndà huōliàng de kètīng.
phòng khách rộng lớn sáng sủa.
rộng lượng; khoan dung (đối đãi)
对人宽容厚道
心怀宽大.
xīnhuái kuāndà.
tấm lòng rộng lượng.
khoan h