Phiên âm : kuān zhǎn.
Hán Việt : khoan triển.
Thuần Việt : thanh thản; thư thái; thư thản.
thanh thản; thư thái; thư thản
(心里)舒畅
tīng tāmen yīshuō,xīnlǐ kuānzhǎn duō le.
nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
方
rộng rãi; rộng lớn
(地方)宽阔
宽展的广场.
kuānzhǎn de guǎngcháng.
quảng trường rộng lớn.
g