VN520


              

宽展

Phiên âm : kuān zhǎn.

Hán Việt : khoan triển.

Thuần Việt : thanh thản; thư thái; thư thản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh thản; thư thái; thư thản
(心里)舒畅
tīng tāmen yīshuō,xīnlǐ kuānzhǎn duō le.
nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.

rộng rãi; rộng lớn
(地方)宽阔
宽展的广场.
kuānzhǎn de guǎngcháng.
quảng trường rộng lớn.
g


Xem tất cả...