Phiên âm : kuān sōng.
Hán Việt : khoan tùng.
Thuần Việt : rộng rãi; rộng; bớt đông; bớt chật.
rộng rãi; rộng; bớt đông; bớt chật
宽绰;不拥挤
lièchē kāidòng yǐhòu, yǒngjǐ de chēxiāng lüèwéi kuānsōngle yīxiē.
sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý.
thư thản; thanh thản;