Phiên âm : kuān xīn.
Hán Việt : khoan tâm.
Thuần Việt : giải sầu; giải phiền; tiêu sầu; bớt buồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải sầu; giải phiền; tiêu sầu; bớt buồn解除心中的焦急愁闷