Phiên âm : xiāo lèi.
Hán Việt : tiêu loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.盜賊、壞人。也稱為「宵小」。2.相似的物類。《淮南子.要略》:「乃始攬物引類, 覽取撟掇, 浸想宵類。」