VN520


              

宵小

Phiên âm : xiāo xiǎo.

Hán Việt : tiêu tiểu .

Thuần Việt : bọn đạo chích; bọn trộm cắp; kẻ xấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bọn đạo chích; bọn trộm cắp; kẻ xấu. 盜賊晝伏夜出, 叫做宵小, 現在泛指壞人.