Phiên âm : xiāo xiǎo.
Hán Việt : tiêu tiểu .
Thuần Việt : bọn đạo chích; bọn trộm cắp; kẻ xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn đạo chích; bọn trộm cắp; kẻ xấu. 盜賊晝伏夜出, 叫做宵小, 現在泛指壞人.