Phiên âm : xiāo xíng.
Hán Việt : tiêu hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.夜行。《周禮.秋官.司寤氏》:「禁宵行者、夜遊者。」2.螢蟲夜飛。《詩經.豳風.東山》:「町畽鹿場, 熠燿宵行。」