VN520


              

宵行

Phiên âm : xiāo xíng.

Hán Việt : tiêu hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.夜行。《周禮.秋官.司寤氏》:「禁宵行者、夜遊者。」2.螢蟲夜飛。《詩經.豳風.東山》:「町畽鹿場, 熠燿宵行。」