VN520


              

宵旰憂勞

Phiên âm : xiāo gàn yōu láo.

Hán Việt : tiêu cán ưu lao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宵衣旰食, 極為辛苦。比喻為國事憂勞。《明史.卷二一○.吳時來傳》:「若不去嵩父子, 陛下雖宵旰憂勞, 邊事終不可為也。」也作「宵旰焦勞」。