VN520


              

宵衣

Phiên âm : xiāo yī.

Hán Việt : tiêu y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代婦女在助祭時穿的黑色絲服。《儀禮.士昏禮》:「姆纚笄宵衣在其右。」2.天未明即穿衣起床。唐.許渾〈秋日早朝〉詩:「宵衣應待絕更籌, 環佩鏘鏘月下樓。」