Phiên âm : xiāo jìn.
Hán Việt : tiêu cấm.
Thuần Việt : cấm đi lại ban đêm; giới nghiêm ban đêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấm đi lại ban đêm; giới nghiêm ban đêm. 戒嚴期間禁止夜間通行.