VN520


              

宵錦

Phiên âm : xiāo jǐn.

Hán Việt : tiêu cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿著錦衣夜行。比喻榮顯不為眾知。南朝陳.徐陵〈為陳武帝與嶺南酋豪書〉:「故人不見, 還同宵錦。」