Phiên âm : xiāo tuò.
Hán Việt : tiêu thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時夜晚打更用的梆子。唐.李商隱〈馬嵬〉詩:「空聞虎旅傳宵柝, 無復雞人報曉籌。」