VN520


              

宵征

Phiên âm : xiāo zhēng.

Hán Việt : tiêu chinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夜行。《詩經.召南.小星》:「肅肅宵征, 抱衾與裯。」明.宋琬〈破陣子.拔地千盤深黑〉詞:「千騎宵征畫角清, 丹青似李成。」