Phiên âm : xiāo zhēng.
Hán Việt : tiêu chinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夜行。《詩經.召南.小星》:「肅肅宵征, 抱衾與裯。」明.宋琬〈破陣子.拔地千盤深黑〉詞:「千騎宵征畫角清, 丹青似李成。」